[Q: Quan hệ của mẹ con bạn có thân mật không?] Cũng thường. [Q: Bạn có nói chuyện với mẹ bạn không? Có thường xuyên không?] Cũng thường. [Q: Gần đây mẹ có nói điều gì làm bạn vui không?] Không có. [Q: Gần đây mẹ có nói điều gì khiến bạn buồn không?] Khá khó chịu khi bị gọi bằng tên thân mật. [Q: Bạn có hay ra ngoài với mẹ mình cho những dịp như là mua sắm không?] Chuyện không tưởng. [Q: Bạn có giúp mẹ việc nhà không?] Cũng còn tuỳ. [Q: Bạn có biết mẹ mình thích gì không?] Làm việc nhà và săn hàng giảm giá. [Q: Bạn có biết mẹ mình ghét gì không?] Gián xuất hiện trong nhà bếp. [Q: Điểm tốt của mẹ bạn là gì?]
Attributes | Values |
---|---|
rdfs:label |
|
rdfs:comment |
|
dcterms:subject | |
abstract |
|