Attributes | Values |
---|
rdfs:label
| |
rdfs:comment
| - |-|Loại B= |-|Loại C= |-|Loại D= |-|Loại E= |-|Loại F=
|
dcterms:subject
| |
Torpedo
| - 66(xsd:integer)
- 74(xsd:integer)
- 82(xsd:integer)
- 90(xsd:integer)
|
Firepower
| - 100(xsd:integer)
- 130(xsd:integer)
- 160(xsd:integer)
- 190(xsd:integer)
|
Luck
| |
asw
| |
LoS
| |
Evasion
| |
AA
| - 72(xsd:integer)
- 79(xsd:integer)
- 86(xsd:integer)
- 93(xsd:integer)
|
Rarity
| |
dbkwik:vi.kancolle...iPageUsesTemplate
| |
Range
| |
Speed
| |
Armor
| - 145(xsd:integer)
- 158(xsd:integer)
- 175(xsd:integer)
- 188(xsd:integer)
- 195(xsd:integer)
- 208(xsd:integer)
|
JapaneseName
| |
Slot
| - 0(xsd:integer)
- 4(xsd:integer)
- 8(xsd:integer)
- High-speed Abyssal Torpedo
- Abyssal Cuttlefish Torpedo
- Abyssal Reconnaissance Observation Seaplane
|
En
| - AAAAHHH...! KHỐN NẠN...
UAAARGH! TA SẼ GIẾT CHẾT NGƯƠI...
- Ngốc nghếch... Những sinh vật vô dụng... Ta sẽ nhấn chìm các ngươi lần nữa...
Sơ suất... Lũ sinh vật hạ đẳng... CHÌM ĐI!
- Giờ thì... cháy đi nào...
Chìm đi... CHẾT CHÌM ĐI!
- Ta đã bị đánh bại... bởi đám sinh vật vô dụng kia sao... Không thể nào... Chuyện này... Không... hơn thế nữa... Trái tim... của ta..... Đây là... như vậy sao? Tôi, thật sự là...
|
Name
| |
Type
| |
開幕前
| - バカ…メ……ヤクタタズドモメ……。マタ…シズンデシマエ…
ノコノコト…ヤクタタズ…ドモ…ガ………シズメェ……ッ!
|
昼戦終了時
| - ヤクタタズドモニ…コノワタシガ……。ムネンダ…。コンナ……。イヤ…ムシロ…ココロガ…カラダノ…コレハ…ソウイウコトナノ? 私は、本当は。
|
被弾
| - アァァァァッ…!オノレェ…。
ウエアァァァァッ!ニクラシヤァァッ…。
|
砲撃
| |
Class
| |
Space
| |
ID
| - 659(xsd:integer)
- 660(xsd:integer)
- 661(xsd:integer)
- 662(xsd:integer)
- 663(xsd:integer)
- 664(xsd:integer)
|
HP
| - 350(xsd:integer)
- 370(xsd:integer)
- 380(xsd:integer)
- 390(xsd:integer)
|
Time
| |
Aircraft
| |
abstract
| - |-|Loại B= |-|Loại C= |-|Loại D= |-|Loại E= |-|Loại F=
|