Attributes | Values |
---|
rdfs:label
| |
rdfs:comment
| - |-|Tinh nhuệ= |-|Kì hạm= |-| Mẫu sau= |-| Mẫu sau Tinh nhuệ=
|
dcterms:subject
| |
Torpedo
| - 16(xsd:integer)
- 32(xsd:integer)
- 60(xsd:integer)
- 72(xsd:integer)
- 76(xsd:integer)
|
Firepower
| - 6(xsd:integer)
- 15(xsd:integer)
- 30(xsd:integer)
- 44(xsd:integer)
- 58(xsd:integer)
|
Luck
| - 1(xsd:integer)
- 10(xsd:integer)
- 20(xsd:integer)
- 42(xsd:integer)
- ??
|
asw
| - 30(xsd:integer)
- 40(xsd:integer)
- 60(xsd:integer)
- 80(xsd:integer)
- ??
|
LoS
| - 4(xsd:integer)
- 7(xsd:integer)
- 12(xsd:integer)
- 24(xsd:integer)
- ??
|
Evasion
| - 16(xsd:integer)
- 35(xsd:integer)
- 54(xsd:integer)
- 56(xsd:integer)
- ??
|
AA
| - 6(xsd:integer)
- 14(xsd:integer)
- 24(xsd:integer)
- 36(xsd:integer)
- 48(xsd:integer)
|
Rarity
| |
dbkwik:vi.kancolle...iPageUsesTemplate
| |
Range
| |
Speed
| |
Armor
| - 7(xsd:integer)
- 16(xsd:integer)
- 27(xsd:integer)
- 29(xsd:integer)
- 36(xsd:integer)
|
JapaneseName
| - 駆逐ハ級
- 駆逐ハ級 elite
- 駆逐ハ級 flagship
- 駆逐ハ級後期型
- 駆逐ハ級後期型elite
|
Slot
| - 2(xsd:integer)
- 3(xsd:integer)
- - Khoá -
- Abyssal Depth Charge
- Abyssal FCS + CIC
- Ngư lôi 21inch Mẫu sau
- Ngư lôi 22inch Mẫu sau
- Pháo đôi 5inch
- - Khoá -
- Abyssal Depth Charge Projector Mk.II
- Ngư lôi 2inch Mẫu sau
|
Name
| - Khu trục hạm lớp Ha
- Khu trục hạm lớp Ha Kì hạm
- Khu trục hạm lớp Ha Mẫu sau
- Khu trục hạm lớp Ha Mẫu sau Tinh nhuệ
- Khu trục hạm lớp Ha Tinh nhuệ
|
Type
| |
Class
| |
Space
| |
Color
| |
ID
| - 503(xsd:integer)
- 516(xsd:integer)
- 553(xsd:integer)
- 577(xsd:integer)
- 623(xsd:integer)
|
HP
| - 24(xsd:integer)
- 38(xsd:integer)
- 40(xsd:integer)
- 46(xsd:integer)
- 47(xsd:integer)
|
Time
| |
Aircraft
| |
abstract
| - |-|Tinh nhuệ= |-|Kì hạm= |-| Mẫu sau= |-| Mẫu sau Tinh nhuệ=
|