About: dbkwik:resource/zFeDYMcWP3Dh9cCGUEB8Aw==   Sponge Permalink

An Entity of Type : owl:Thing, within Data Space : 134.155.108.49:8890 associated with source dataset(s)

AttributesValues
rdfs:label
  • Snow halation
  • Snow halation
rdfs:comment
  • Snow halation是一首初於《新 太鼓の達人》登場的動畫歌曲。
  • Bài hát được viết bởi Hata Aki, phối nhạc bởi Yamada Takahiro, và biên soạn bởi Nakanishi Ryousuke. Là một trong những đĩa đơn đầu tiên, vị trí center trong bài hát được quyết định bằng cách bỏ phiếu. Kousaka Honoka đã đứng đầu trong cuộc bình chọn, tiếp theo là Sonoda Umi và theo sau là Toujou Nozomi. Ba người họ tạo thành một bộ ba trong vũ đạo. Đó là lý do vì sao Nozomi cũng có ở trong vị trí center và có thể bị nhầm là center trong bài hat.
thời lượng
  • 52.0
  • 55.0
  • 57.0
  • 63.0
  • 80.0
  • 64.0
  • 78.0
  • 258.0
  • 257.0
  • 259.0
  • 81.0
  • 59.0
  • 323.0
  • 497.0
dcterms:subject
Subname
  • μ's 「ラブライブ!」より
dbkwik:resource/XBr0qrEROGyC18DE3b3Eww==
  • 6(xsd:integer)
dbkwik:resource/pAtImVkgcYi8kqGsoHxdbA==
  • 3(xsd:integer)
hình ảnh
  • Mặt trước = 250px
dbkwik:resource/un1oZZfem1YnjHmaiojusA==
  • 4(xsd:integer)
dbkwik:resource/v77rwXxJAkv8n3DBUBxx5w==
  • 5(xsd:integer)
dbkwik:zh.taiko/pr...iPageUsesTemplate
Singer
Lyricist
Series
  • LoveLive!
  • μ's
Genre
  • Anime
dbkwik:vi.love-liv...iPageUsesTemplate
Arranger
AC
  • 新 太鼓の達人
PREV
  • それは僕たちの奇跡
NEXT
  • Angelic Angel
Composer
Thể loại
  • Anime
dbkwik:resource/GolydIZ4XIGtlRztABhOyw==
  • Năm 2010
dbkwik:resource/HrTHN8K5V7ozxDfoQ2qdkg==
  • Lantis
Tên
  • Snow halation
  • Anata to Kurisumasu -Ayase Eli-
  • Anata to Kurisumasu -Hoshizora Rin-
  • Anata to Kurisumasu -Koizumi Hanayo-
  • Anata to Kurisumasu -Kousaka Honoka-
  • Anata to Kurisumasu -Minami Kotori-
  • Anata to Kurisumasu -Nishikino Maki-
  • Anata to Kurisumasu -Sonoda Umi-
  • Anata to Kurisumasu -Toujou Nozomi-
  • Anata to Kurisumasu -Yazawa Nico-
  • Mirai e gō・Nekusuto!
  • Seiya no Onnanoko tachi. ...Mada Akarui kedo
dbkwik:resource/XHqJs1GdWnfJqFq7ZFsisg==
  • 250(xsd:integer)
dbkwik:resource/nlSxjcevmP_dfScM1WTNjg==
  • μ’s
dbkwik:resource/o7Sgl29tPOFYsvdql_Svww==
thứ tự
  • 1(xsd:integer)
  • 2(xsd:integer)
  • 3(xsd:integer)
  • 4(xsd:integer)
  • 5(xsd:integer)
  • 6(xsd:integer)
  • 7(xsd:integer)
  • 8(xsd:integer)
  • 9(xsd:integer)
  • 10(xsd:integer)
  • 11(xsd:integer)
dbkwik:resource/rdsd1mZpYdqb3Ki0aXVBoA==
  • CD/DVD
dbkwik:resource/rwu29QiqnxMzxQZcEduRsQ==
Alternative Linked Data Views: ODE     Raw Data in: CXML | CSV | RDF ( N-Triples N3/Turtle JSON XML ) | OData ( Atom JSON ) | Microdata ( JSON HTML) | JSON-LD    About   
This material is Open Knowledge   W3C Semantic Web Technology [RDF Data] Valid XHTML + RDFa
OpenLink Virtuoso version 07.20.3217, on Linux (x86_64-pc-linux-gnu), Standard Edition
Data on this page belongs to its respective rights holders.
Virtuoso Faceted Browser Copyright © 2009-2012 OpenLink Software